Phiên âm : tí bì.
Hán Việt : đề bích .
Thuần Việt : thơ trên vách đá; chữ trên vách đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thơ trên vách đá; chữ trên vách đá. 在壁上寫字或詩文.