Phiên âm : tí bá.
Hán Việt : đề bạt .
Thuần Việt : lời bạt; lời tựa; đề tựa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời bạt; lời tựa; đề tựa. 寫在書籍、字畫等前后的文字. "題"指寫在前面的, "跋"指寫在后面的, 總稱題跋. 內容多為品評、鑒賞、考訂、記事等.