Phiên âm : tuí fēng.
Hán Việt : đồi phong.
Thuần Việt : phong tục đồi bại; phong tục hủ bại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong tục đồi bại; phong tục hủ bại. 日趨敗壞的風氣.