VN520


              

頹波

Phiên âm : tuí bō.

Hán Việt : đồi ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.水波下流。北魏.酈道元《水經注.聖水注》:「頹波瀉澗, 一丈有餘, 屈而南流也。」2.頹靡不振之文風。比喻事物衰落的趨勢。唐.韋應物〈廣陵遇孟九雲卿〉詩:「高文激頹波, 四海靡不傳。」宋.文天祥〈贈祕書王監丞〉詩:「人生晚節良不易, 頹波直下誰障東?」