Phiên âm : tuí mí bù zhèn.
Hán Việt : đồi mĩ bất chấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
意志消沉無法振作。例你一遇到挫折就頹靡不振, 如何能夠承擔重任、成就大事呢?意志消沉無法振作。如:「你一遇到挫折就頹靡不振, 如何能夠承擔重任、成就大事呢?」