VN520


              

頹靡不振

Phiên âm : tuí mí bù zhèn.

Hán Việt : đồi mĩ bất chấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

意志消沉無法振作。例你一遇到挫折就頹靡不振, 如何能夠承擔重任、成就大事呢?
意志消沉無法振作。如:「你一遇到挫折就頹靡不振, 如何能夠承擔重任、成就大事呢?」