VN520


              

頭暈眼花

Phiên âm : tóu yūn yǎn huā.

Hán Việt : đầu vựng nhãn hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 頭暈目眩, .

Trái nghĩa : , .

頭腦昏沉, 視覺模糊。例今天的太陽好烈, 晒得我頭暈眼花的。
頭腦昏沉, 視覺模糊。《官場現形記》第一六回:「起先魯總爺聽見裡面要搬金表, 已經魂不附體, 及至看見進來的這一個人, 不覺魂飛天外, 頭暈眼花, 四肢氣力毫無。」也作「頭眩眼花」、「頭暈目眩」、「頭暈眼昏」。


Xem tất cả...