VN520


              

順風駛船

Phiên âm : shùn fēng shǐ chuán.

Hán Việt : thuận phong sử thuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

順著風勢張帆行船。比喻順應有利形勢行事。《兒女英雄傳》第八回:「我這個人雖是個多事的人, 但是凡那下坡走馬、順風使船, 以至買好名兒, 戴高帽兒的那些營生, 我都不會。」


Xem tất cả...