Phiên âm : shùn tiān xù mín.
Hán Việt : thuận thiên tuất dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
順承天意, 體恤民情。《漢書.卷九四.匈奴傳上》:「朕與單于俱由此道, 順天恤民, 世世相傳, 施之無窮, 天下莫不咸嘉。」