Phiên âm : shùn kǒu liū.
Hán Việt : thuận khẩu lựu.
Thuần Việt : vè thuận miệng; vè đọc nhanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vè thuận miệng; vè đọc nhanh. 民間流行的一種口頭韻文, 句子長短不等, 純用口語, 念起來很順口.