VN520


              

順適

Phiên âm : shùn shì.

Hán Việt : thuận thích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.順隨適應。《史記.卷一.五帝本紀》:「舜順適不失子道, 兄弟孝慈。」《漢書.卷九八.元后傳》:「欲順適其意, 乃令皇后擇後宮家人子可以虞侍太子者。」2.順利如意。如:「近來一切順適, 不勞遠念。」


Xem tất cả...