Phiên âm : shùn biàn.
Hán Việt : thuận tiện .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 順道, 趁便, 趁機, .
Trái nghĩa : 特地, 特意, 專程, 專誠, .
我是下班打這兒過, 順便來看看你們.