Phiên âm : shùn dīng xiàng jiāo.
Hán Việt : thuận đinh tượng giao.
Thuần Việt : cao su tổng hợp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cao su tổng hợp (dùng làm săm xe, băng chuyền). 合成橡膠的一種, 是丁二烯在有機溶劑中借催化劑的作用生成的. 耐磨, 彈性較強, 耐低溫, 但不容易加工, 容易老化. 多和其他種橡膠混合使用, 制造輪胎、運輸帶等.