VN520


              

韻客

Phiên âm : yùn kè.

Hán Việt : vận khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

騷人雅士。《初刻拍案驚奇》卷一五:「花欄竹架, 常聞韻客聊吟;繡戶珠簾, 時露嬌娥半面。」


Xem tất cả...