Phiên âm : yùn yǔ.
Hán Việt : vận vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
風度、器量。南朝齊.王儉〈太宰褚彥回碑文〉:「韻宇弘深, 喜慍莫見其際。」