Phiên âm : yīn yùn.
Hán Việt : âm vận.
Thuần Việt : âm tiết vận luật trong thơ văn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm tiết vận luật trong thơ văn指和谐的声音:诗文的音节韵律yīnyùn yōuyángâm vận du dươngâm vận (chỉ thanh, vận, điệu trong chữ Hán)指汉字字音的声韵调