Phiên âm : yīn xiǎng.
Hán Việt : âm hưởng.
Thuần Việt : âm thanh; giọng.
âm thanh; giọng
声音(多就声音所产生的效果说)
jùcháng yīnxiǎng tiáojiàn hěn hǎo.
điều kiện âm thanh của rạp hát rất tốt.
âm hưởng, loa, cái loa
录音机电唱机收音机及扩音器等的统称
组合音响
zǔhéyīnxiǎng
tổ hợp âm hưởng; tổ hợp âm