Phiên âm : yīngāo.
Hán Việt : âm cao .
Thuần Việt : âm cao; độ cao của âm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm cao; độ cao của âm. 由于發聲體振動頻率的不同所造成的聲音的屬性, 頻率越高, 聲音越高.