Phiên âm : yīn míng.
Hán Việt : âm danh .
Thuần Việt : tên gọi luật lữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tên gọi luật lữ. 律呂的名稱, 如黃鐘、大呂等.