Phiên âm : yīn bō.
Hán Việt : âm ba.
Thuần Việt : sóng âm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sóng âm. 聲波.
♦Làn sóng âm thanh (tiếng Pháp: ondes sonores). § Cũng gọi là thanh ba 聲波.