VN520


              

音徽

Phiên âm : yīn huī.

Hán Việt : âm huy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美音、德音。《文選.劉孝標.重答劉秣陵沼書》:「余悲其音徽未沬而其人已亡, 青簡尚新而宿草將列, 泫然不之涕之無從也。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.頌贊》:「年積愈遠, 音徽如旦。」


Xem tất cả...