Phiên âm : jiǔ huáng.
Hán Việt : cửu hoàng.
Thuần Việt : rau hẹ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rau hẹ (mùa đông)冬季培育的韭菜,颜色浅黄,嫩而味美