Phiên âm : jiǔ cài.
Hán Việt : cửu thái .
Thuần Việt : rau hẹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rau hẹ. 多年生草本植物, 葉子細長而扁, 花白色. 是普通蔬菜.