Phiên âm : hán lú zhú kuài.
Hán Việt : hàn lô trục khối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
韓盧, 戰國時代善馳的獵犬。韓盧逐塊指令韓盧去追逐土塊。比喻白花精神力氣。「盧」文獻異文作「獹」。《五燈會元.卷九.常侍王敬初居士》:「供養主纔坐, 問曰:『昨日米和尚有什麼言句, 便不相見?』公曰:『師子咬人, 韓獹逐塊。』」