VN520


              

韓信用兵

Phiên âm : hán xìn yòng bīng.

Hán Việt : hàn tín dụng binh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)多多益善。參見「韓信將兵」條。如:「閱讀好書應如韓信用兵, 多多益善。」


Xem tất cả...