VN520


              

韓朋

Phiên âm : hán péng.

Hán Việt : hàn bằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人名。戰國時宋康王舍人, 娶妻何氏。何氏貌美, 康王奪之, 後朋被囚, 怨憤而自殺, 不久妻亦隨之。後有鴛鴦一對, 常棲樹頭, 交頭悲鳴, 或以為是韓朋夫婦的精魂。也作「韓憑」。


Xem tất cả...