VN520


              

鞭辟著裡

Phiên âm : biān bì zhuó lǐ.

Hán Việt : tiên tích trứ lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「鞭辟入裡」。見「鞭辟入裡」條。


Xem tất cả...