Phiên âm : biān chī.
Hán Việt : tiên si .
Thuần Việt : quất; quất mạnh; quật; đánh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quất; quất mạnh; quật; đánh (bằng roi hoặc bằng thước). 用鞭子或板子打.