VN520


              

鞭扑

Phiên âm : biān pū.

Hán Việt : tiên phốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鞭, 官刑。扑, 教刑。鞭扑指用鞭子責打的刑罰。《國語.魯語上》:「大刑用甲兵, 其次用斧鉞, 中刑用刀鋸, 其次用鑽笮, 薄刑用鞭扑, 以威民也。」也作「鞭撲」。


Xem tất cả...