Phiên âm : miàn pán.
Hán Việt : diện bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臉龐。清.洪亮吉《曉讀書齋雜錄初錄.卷上》:「吳中人呼人面四周為面般。三國魏.如淳.漢書注:『般讀如面般之般。』則方言、俗語亦皆有本。」