Phiên âm : kào shān chī shān.
Hán Việt : kháo san cật san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻依賴所處的客觀環境而生存。例這家商店位於火車站邊, 靠山吃山, 專做來往旅客的生意。比喻依賴所處的客觀環境而生存。如:「這家商店位於火車站邊, 靠山吃山, 專做來往旅客的生意。」