VN520


              

靠山吃山

Phiên âm : kào shān chī shān.

Hán Việt : kháo san cật san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻依賴所處的客觀環境而生存。例這家商店位於火車站邊, 靠山吃山, 專做來往旅客的生意。
比喻依賴所處的客觀環境而生存。如:「這家商店位於火車站邊, 靠山吃山, 專做來往旅客的生意。」


Xem tất cả...