Phiên âm : qīng jīn.
Hán Việt : thanh câm .
Thuần Việt : áo xanh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo xanh (áo học trò thời xưa). 舊時讀書人穿的一種衣服.