VN520


              

青萍

Phiên âm : qīng píng.

Hán Việt : thanh bình.

Thuần Việt : bèo tấm; cây bèo tấm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bèo tấm; cây bèo tấm
植物名浮萍科青萍属,浮水小草本叶状体呈扁平倒卵形,表里皆绿色,无柄,根一条夏秋间生小白花,外有佛焰苞果卵形浮生于水田或水塘上
三国以前传说的名剑


Xem tất cả...