Phiên âm : qīng píng.
Hán Việt : thanh bình.
Thuần Việt : bèo tấm; cây bèo tấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bèo tấm; cây bèo tấm植物名浮萍科青萍属,浮水小草本叶状体呈扁平倒卵形,表里皆绿色,无柄,根一条夏秋间生小白花,外有佛焰苞果卵形浮生于水田或水塘上三国以前传说的名剑