VN520


              

霸陵尉

Phiên âm : bà líng wèi.

Hán Việt : bá lăng úy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盛氣凌人的人。參見「霸陵醉尉」條。宋.蘇軾〈鐵溝行贈喬太博〉詩:「明年定起故將軍, 未肯先誅霸陵尉。」


Xem tất cả...