Phiên âm : bà wáng zhī zī.
Hán Việt : bá vương chi tư.
Thuần Việt : dùng sức mạnh để lãnh đạo; quân phiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dùng sức mạnh để lãnh đạo; quân phiệt. 爭霸稱王的資本. 資, 憑借.