Phiên âm : diàn shì gòu wù.
Hán Việt : điện thị cấu vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
電視機的商品介紹頻道, 可供民眾選購所需物品。此種頻道往往提供電話及網路訂購服務。