Phiên âm : diàn nǎo dǎo háng cí dié.
Hán Việt : điện não đạo hàng từ điệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用來在核戰爆發時, 導引轟炸機飛往核武投射目標區的導航資料。如美國現使用類似任天堂卡匣的唯讀記憶體, 而非將資料儲存於磁碟中。