VN520


              

電扶梯

Phiên âm : diàn fú tī.

Hán Việt : điện phù thê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種利用電動馬達帶動階梯及扶手連續上升或下降的輸送裝置。電扶梯廣用於機場、百貨公司、旅館及商業大樓等。


Xem tất cả...