Phiên âm : diàn nǎo hù dòng yì shù.
Hán Việt : điện não hỗ động nghệ thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
互動, 是指在電腦環境中, 使用者非單純接受資訊, 也能操控與回應資訊的應求。「電腦互動藝術」是指在電腦上展示的藝術, 允許觀賞者共同參與創作。