Phiên âm : líng líng xīng xīng.
Hán Việt : linh linh tinh tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 浩浩蕩蕩, .
數量少而不集中。《初刻拍案驚奇》卷一八:「方士源源而來, 零零星星, 也弄去了好些銀子。」