VN520


              

零零星星

Phiên âm : líng líng xīng xīng.

Hán Việt : linh linh tinh tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 浩浩蕩蕩, .

數量少而不集中。《初刻拍案驚奇》卷一八:「方士源源而來, 零零星星, 也弄去了好些銀子。」


Xem tất cả...