VN520


              

零零散散

Phiên âm : líng líng sǎn sǎn.

Hán Việt : linh linh tán tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稀疏不整齊。例這間房子裡只有零零散散的報紙、雜誌, 似乎沒有人住。
稀疏零碎。如:「房間裡只有零零散散的報紙、雜誌, 似乎沒有人住。」


Xem tất cả...