Phiên âm : líng líng sǎn sǎn.
Hán Việt : linh linh tán tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稀疏不整齊。例這間房子裡只有零零散散的報紙、雜誌, 似乎沒有人住。稀疏零碎。如:「房間裡只有零零散散的報紙、雜誌, 似乎沒有人住。」