VN520


              

零钱

Phiên âm : líng qián.

Hán Việt : linh tiền.

Thuần Việt : tiền lẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiền lẻ
币值小的钱,如角分
零花的钱
我不抽烟, 也不渴酒, 一个月花不了多少零钱.
wǒ bù chōuyān,yě bù kějǐu,yīgèyuè huā bùle duōshǎo língqián.
tôi không hút thuốc, cũng không uống rượu, m


Xem tất cả...