Phiên âm : líng qián.
Hán Việt : linh tiền.
Thuần Việt : tiền lẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền lẻ币值小的钱,如角分零花的钱我不抽烟, 也不渴酒, 一个月花不了多少零钱.wǒ bù chōuyān,yě bù kějǐu,yīgèyuè huā bùle duōshǎo língqián.tôi không hút thuốc, cũng không uống rượu, m