Phiên âm : yún qǐ lóng xiāng.
Hán Việt : vân khởi long tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻豪傑乘時興起。「驤」文獻異文作「襄」。《漢書.卷一○○.敘傳下》:「信惟餓隸, 布實黥徒, 越亦狗盜, 芮尹江湖, 雲起龍襄, 化為侯王。」