VN520


              

雲谷

Phiên âm : yún gǔ.

Hán Việt : vân cốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.山名。位於福建省建陽縣西北, 接崇安縣, 與西山對峙。本名蘆峰山, 宋乾道中, 朱熹更名雲谷, 築草堂於此。2.地名。位於福建省建寧縣南, 核桃峰左麓。宋待制俞豐建雲谷書院, 讀書於此, 風景清幽, 為建寧縣勝地。3.宋代理學家朱熹的別號。參見「朱熹」條。


Xem tất cả...