VN520


              

雲液

Phiên âm : yún yè.

Hán Việt : vân dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.酒。唐.白居易〈對酒閒吟贈同老者〉詩:「雲液灑六胕, 陽和生四肢。」2.即雲母。明.李時珍《本草綱目.卷八.金石部.雲母》:「釋名:雲華、雲珠、雲英、雲液、雲砂。」


Xem tất cả...