Phiên âm : yún shuǐ sēng.
Hán Việt : vân thủy tăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
到處漫遊的行腳僧。宋.黃庭堅〈送張天覺得登字〉詩:「去國行萬里, 淡如雲水僧。」」