VN520


              

雲水僧

Phiên âm : yún shuǐ sēng.

Hán Việt : vân thủy tăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到處漫遊的行腳僧。宋.黃庭堅〈送張天覺得登字〉詩:「去國行萬里, 淡如雲水僧。」」


Xem tất cả...