Phiên âm : yún fáng.
Hán Việt : vân phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱僧道所居的房室。唐.劉得仁〈山中尋道人不遇〉詩:「石路特來尋道者, 雲房空見有仙經。」