VN520


              

雲屏

Phiên âm : yún píng.

Hán Việt : vân bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.畫有雲彩的屏風。亦指以雲母石飾製的屏風。唐.李商隱〈為有〉詩:「為有雲屏無限嬌, 鳳城寒盡怕春宵。」唐.裴鉶《崑崙奴》:「雲屏而每綺羅, 繡被而常眠珠翠。」2.層疊的峰巒。宋.朱熹〈祝孝友作枕屏小景以霜餘茂樹名之因題此〉詩:「幾疊雲屏好, 一生秋夢多。」


Xem tất cả...