VN520


              

雪裡送炭

Phiên âm : xuě lǐ sòng tàn.

Hán Việt : tuyết lí tống thán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻在人艱困危急時, 給予適時的援助。唐.釋德行《四字經.甲乙》:「破扇停秋, 雪裡送炭。」也作「雪中送炭」。
義參「雪中送炭」。見「雪中送炭」條。


Xem tất cả...