Phiên âm : xuě nüè fēng tāo.
Hán Việt : tuyết ngược phong thao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容風雪交加, 天氣嚴寒的樣子。唐.韓愈〈祭河南張員外文〉:「歲弊寒凶, 雪虐風饕。」宋.陸游〈雪中尋梅〉詩二首之二:「幽香淡淡影疏疏, 雪虐風饕亦自如。」