Phiên âm : xuě chuāng yíng jǐ.
Hán Việt : tuyết song huỳnh kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻勤學苦讀。參見「雪案螢窗」條。宋.陸游〈祭曾原伯大卿文〉:「韋編鐵硯, 雪窗螢几, 不足以言其勤。」