VN520


              

雪窗螢几

Phiên âm : xuě chuāng yíng jǐ.

Hán Việt : tuyết song huỳnh kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻勤學苦讀。參見「雪案螢窗」條。宋.陸游〈祭曾原伯大卿文〉:「韋編鐵硯, 雪窗螢几, 不足以言其勤。」


Xem tất cả...